Dây dẫn chịu áp cao PH
Bản vẽ kích thước Chịu áp cao (Nhiệt độ sử dụng -30 ° C to + 80 ° C) Model Mã code D(φ) D1(φ) Chiều dài tiêu chuẩn (m) Áp suất sử dụng (MPa) Áp suất bục(MPa) Bán kính uốn cong nhỏ nhất (R) Vật liệu Màu PH-60 403010 8.3 3.6 100 20 72 15 […]
Thông tin chi tiết
Bản vẽ kích thước
Chịu áp cao (Nhiệt độ sử dụng -30 ° C to + 80 ° C)
Model | Mã code | D(φ) | D1(φ) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) | Áp suất sử dụng (MPa) | Áp suất bục(MPa) | Bán kính uốn cong nhỏ nhất (R) | Vật liệu | Màu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PH-60 | 403010 | 8.3 | 3.6 | 100 | 20 | 72 | 15 | Polyamide | Đen |
PH-60B | 403020 | 12.37 | 6.35 | 40 |
Cách sử dụng đúng
● Vui lòng dòng đúng thông số kỹ thuật.
● Tham khảo trang 162 để biết thêm các phụ kiện đi kèm theo.
Bản vẽ kích thước
Đầu nối ngoài ống
Model | Mã code | T | L | L1 | L2 | D | D1 | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PH-N | 403001 | M6×0.75 | 28 | 21 | 5 | φ11.7 | φ10 | 12 |
PH-NB | 403007 | M9×1.0 | 37 | 31 | 4 | φ16.5 | φ14 | 17 |
● Vật liệu: thép
Đầu nối trong ống loại thẳng
Model | Mã code | T | L | L1 | L2 | D | D1 | D2 | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PH-S | 403002 | M6×0.75 | 54 | 28 | 21 | φ6 | φ3.9 | φ4 | 10 |
PH-SB | 403008 | M9×1.0 | 69 | 35.5 | 27 | φ8 | φ6.2 | φ5 | 14 |
● Vật liệu: Thép
Đầu nối trong ống loại chữ L
Model | Mã code |
---|---|
PH-SE | 403003 |
● Vật liệu: thép
Cách kết nối với dây PH
Bôi 1 lớp dầu nhỏ xung quanh đầu ống dây PH, rồi dùng đầu nối PH-N vặn theo chiều ngược kim đồng hồ để kết nối với dây.
Quy trình lắp ráp
1. Dùng dụng cụ cắt ống chuyên dụng cắt theo chiều dài cần sử dụng.
2. Sử dụng bút vạch dấu màu trắng đánh dấu 1 đoạn dài 16mm±1mm kể từ đầu miệng ống. với model PH-60B là 24mm±1mm
3. Thoa 1 lượng mỡ nhỏ xung quang đầu ống.
Có thể dùng dầu thay cho mỡ.
4. Cố định dây rồi dùng đầu nối PH-N vặn vào ống theo chiều ngược kim đồng hồ đến vị trí đã vạch dấu.
5. Thoa 1 lớp mỡ mỏng vào đầu nối thẳng PH-S, PH-SE
Có thể dùng dầu thay cho mỡ.
6. Vặn chặt theo chiều kim đồng hồ cho đến khi miệng ống chạm vào phần lục giác
Lực vặn: 80 ~ 90 kgf cm