Phụ kiện đường ống
Phụ kiện đường ống

Kẹp ống PC

Bản vẽ kích thước Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) × số ống L1 L2 L3 L4 t W ø PC-4-1L 106311 4×1 1 đầu 17.2 9 − 5 1,2 10 6.2 PC-4-2L 106312 4×2 21.2 PC-4-3L 106313 4×3 25.2 PC-4-4L 106314 4×4 2 đầu 42 10 32 PC-4-5L 106315 4×5 46 36 […]

Thông tin chi tiết

Bản vẽ kích thước

PC type(Tube clips)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) × số ống L1 L2 L3 L4 t W ø
PC-4-1L 106311 4×1 1 đầu 17.2 9 5 1,2 10 6.2
PC-4-2L 106312 4×2 21.2
PC-4-3L 106313 4×3 25.2
PC-4-4L 106314 4×4 2 đầu 42 10 32
PC-4-5L 106315 4×5 46 36
PC-4-6L 106316 4×6 50 40
PC-4-1LL 106321 4×1 1 đầu 22.2 11 8 15 8.5
PC-4-2LL 106322 4×2 26.2
PC-4-3LL 106323 4×3 30.4 11.2
PC-4-4LL 106324 4×4 2 đầu 50 11 34−
PC-4-5LL 106325 4×5 1 đầu 38.4 11.2

● Vật liệu: thép

 

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) × số ống L1 L2 L4 t W ø
PC-6-1L 206311 6×1 1 đầu 20.2 10 5 1.2 10 6.2
PC-6-2L 206312 6×2 25.2
PC-6-3L 206313 6×3 31.2
PC-6-1LL 206321 6×1 24.2 12 8 15 8.5
PC-6-2LL 206322 6×2 30.4
PC-  8-1 207301 8×1 22.7 12 6 1.6 11.5 6.4
PC-  8-2 207302 8×2 30.7
PC-10-1 208301 10×1 29.2 14.4 8 1.2 15.4 6.2

● Vật liệu: thép