Phụ kiện đường ống
Phụ kiện đường ống

Đầu nối giắc cắm nhanh KBC/KBL/OTS/OTE

Thông số kỹ thuật Áp suất sử dụng Dùng dầu: giá trị bảo đảm 3 MPa trở xuống. giá trị thực 4Mpa Dùng mỡ: giá trị bảo đảm 4 MPa trở xuống. giá trị thực 5 Mpa Số lần lặp đi lặp lại DÙng dầu: 1.000.000 lần Dùng mỡ : 100.000 lần Chất lỏng sử […]

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật

Áp suất sử dụng Dùng dầu: giá trị bảo đảm 3 MPa trở xuống. giá trị thực 4Mpa
Dùng mỡ: giá trị bảo đảm 4 MPa trở xuống. giá trị thực 5 Mpa
Số lần lặp đi lặp lại DÙng dầu: 1.000.000 lần
Dùng mỡ : 100.000 lần
Chất lỏng sử dụng Dầu mỡ bôi trơn
Độ nhớt sử dụng thấp nhất Trên 2 mm 2 / s
Nhiệt độ môi trường sủ dụng 0〜60℃
Chống rung 4.5G 10 to 55Hz, 9G 55Hz (cố định)

Bản vẽ kích thước

KBC · KBL · OTS · OTE Type (One touch fitting)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) T B L1 L2
KBC4-01-F 209503 4 R1/8 HEX10 21 8
KBC4-02-F 209504 R1/4 HEX14 11
KBC4-M6-F 209501 M6×1.0 HEX10 4.5
KBC4-M6P0.75-F 209502 M6×0.75 20 3.5
KBC6-01-F 209513 6 R1/8 HEX12 22.6 8

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

KBC · KBL · OTS · OTE Type (One touch fitting)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) T B L1 L2 L3 L4
KBL4-01-FN 209508 4 R1/8 HEX10 26 21 8 17.4
KBL4-M6-FN 209506 M6×1.0 HEX8 22.5 17.5 4.5
KBL6-01-F 209518 6 R1/8 HEX10 27.5 21.5 8 20.2

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

※ Loại khớp xoay chữ L: Được thiết kế dùng trong quá trình căn chỉnh đường ống, không dùng trong các bộ phận chuyển động.

Bản vẽ kích thước

KBC · KBL · OTS · OTE Type (One touch fitting)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ)
KBE4-01-F 209523 4

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Thông số kỹ thuật

Áp suất sử dụng lớn nhất 6MPa
Phạm vi độ nhớt sử dụng Trên 10 mm2 / s 
Chống rung Dưới 9 G

※ Ống có thể sử dụng là ống nylon. (Vui lòng sử dụng ống nylon do Lube sản xuất.)

Đầu giắc cắm nhanh (thẳng)

Bản vẽ kích thước

KBC · KBL · OTS · OTE Type (One touch fitting)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) L1 L2 B
OTS-4 106369 4 25 22 10
OTS-6 206152 6 27 24 12

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Đầu giắc cắm nhanh (chữ L)

Bản vẽ kích thước

KBC · KBL · OTS · OTE Type (One touch fitting)
 Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) B
OTE-4 106373 4 10
OTE-6 206155 6 12

● Vật liệu: đồng thau (C3604)