Phụ kiện đường ống
Phụ kiện đường ống

Đầu nối SC/EC/TC

Bản vẽ kích thước Model Mã code L T SC1-20 106141 20 R1/8 SC1-25 106142 25 SC1-30 106143 30 SC1-40 106144 40 SC1-50 106145 50 SC1-60 106146 60 SC2 206141 20 R1/4 ● Vật liệu: đồng thau (C3604) Bản vẽ kích thước Model  Mã code SC-8T 106147 ● Vật liệu: đồng thau (C3604) Bản vẽ […]

Thông tin chi tiết

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model Mã code L T
SC1-20 106141 20 R1/8
SC1-25 106142 25
SC1-30 106143 30
SC1-40 106144 40
SC1-50 106145 50
SC1-60 106146 60
SC2 206141 20 R1/4

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SC-8T 106147

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SC-6A 106154

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SC-10T 166152

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SCR 106151

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SC-4 106174

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
SC-10A 106177

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

※ Đầu nối này phải dùng thêm bạc đệm

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code L1 L2 L3
EC1-22 106101 22 14 14
EC1-25 106102 25
EC1-30 106103 30
EC1-40 106104 40
EC1-50 106105 50
EC1-60 106106 60
EC1-20 106107 20 12 12

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code L
ECC-22 106121 22
ECC-25 106122 25
ECC-30 106123 30
ECC-40 106124 40
ECC-50 106125 50
ECC-60 106126 60

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
EC-6A 106181

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
EC-8A 106182

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code L T
ECM-5A 106183 6 M5 × 0.8
ECM-6B 106184 M6 × 0.75
ECM-6A 106185 M6 × 1(taper1/16)
ECM-6BL 106192 8 M6 × 0.75(taper1/16)

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
TCR 106161

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
TCF 106171

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SC · EC · TC Type (connector)
 Dimensions

Model  Mã code
PGC 106169

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Là đầu nối gắn thêm đồng hồ đo áp.