Đầu bịt CP
Bản vẽ kích thước Model Mã code L1 L2 T B CP-4 106255 16 12 M8×1 8 CP-6 206255 20 15 M10×1 10 CP-8 207255 28 20 M14×1.5 14 ● Vật liệu: đồng thau (C3604)
Thông tin chi tiết
Bản vẽ kích thước
Model | Mã code | L1 | L2 | T | B |
---|---|---|---|---|---|
CP-4 | 106255 | 16 | 12 | M8×1 | 8 |
CP-6 | 206255 | 20 | 15 | M10×1 | 10 |
CP-8 | 207255 | 28 | 20 | M14×1.5 | 14 |
● Vật liệu: đồng thau (C3604)