Phụ kiện đường ống
Phụ kiện đường ống

Đầu nối SA

Bản vẽ kích thước Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) L1 L2 T1 T2 B SA4-16 106001 4 16 8 M8×1 R1/8 10 SA4-20 106002 20 12 SA4-25 106003 25 17 SA4-30 106004 30 22 SA4-35 106005 35 27 SA6-20 206001 6 20 8 M10×1 12 SA8-28 207001 8 28 10 M14×1.5 R1/4 […]

Thông tin chi tiết

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) L1 L2 T1 T2 B
SA4-16 106001 4 16 8 M8×1 R1/8 10
SA4-20 106002 20 12
SA4-25 106003 25 17
SA4-30 106004 30 22
SA4-35 106005 35 27
SA6-20 206001 6 20 8 M10×1 12
SA8-28 207001 8 28 10 M14×1.5 R1/4 17

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

R thể hiện ren trục, Rc thể hiện ren lỗ

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ)
SA-4K 106011 4

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Vui lòng mua riêng CS-4 và CB-4

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ)
SAR-4 106061 4
SAR-6 206223 6

 

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) L1 L2 T
SAT-6A 106062 4 20 4 M6×1
SAT-6B 106065 23 7 M6×0.75

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

※ Trường hợp dùng ống mềm phải cần có thêm lót ống TI-4
※ Có thể sủ dụng đầu nối ECM-5A-6BL, ECMG trong không gian hẹp

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ)
SAT-1R 106081 4

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) L1 L2 T1 T2 B
SA4-5A 106082 4 18 6 M8×1 M5×0.8 10
SA4-6A 106084 M6×1
SA4-6B 106085 M6×0.75
SA4-7A 106087 M7×1
SA4-8A 106088 M8×1
SA4-10A 106089 M10×1 12
SA6-6A 106094 6 21 6 M10×1 M6×1
SA4-U 106099 4 22 8 M 8×1 1/4-28UNF 10
SA6-U 106353 6 21 6 M10×1 12

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ) T L
SA4-2R 106091 4 M8×1 18
SA6-2R 206081 6 M10×1 20

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Đường kính ngoài ống (φ)
SA6-8T 106095 6

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

SA Type (adapter)
 Dimensions

Model Mã code Tube outer diameter (φ) T d(φ) L
SA4-12A 206012 4 M8×1 3 14
SA6-12A 206011 6 M10×1 4 16

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

※ Đầu nối này phải dùng thêm bạc lót.