Phụ kiện đường ống
Phụ kiện đường ống

Đầu nối KP/KPW/KP

Bản vẽ kích thước Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) T1 T2 L B KP-44 106201 4×4 M8×1.0 M8×1.0 25 10 KP-46 106202 4×6 M10×1.0 27 12 KP-4R 106291 4 Rc1/8 25 14 KP-66 106292 6×6 M10×1.0 M10×1.0 29 KP-6R 106293 6 Rc1/8 25 KP-RR 106294 — Rc1/8 KP-88 207201 8×8 M14×1.5 M14×1.5 40 […]

Thông tin chi tiết

Bản vẽ kích thước

KP · KPW · KP type(Coupling) Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) T1 T2 L B
KP-44 106201 4×4 M8×1.0 M8×1.0 25 10
KP-46 106202 4×6 M10×1.0 27 12
KP-4R 106291 4 Rc1/8 25 14
KP-66 106292 6×6 M10×1.0 M10×1.0 29
KP-6R 106293 6 Rc1/8 25
KP-RR 106294 Rc1/8
KP-88 207201 8×8 M14×1.5 M14×1.5 40 17
PSC 207202 Rc3/8 Rc1/8 25 21

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

KP · KPW · KP type(Coupling)  Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ)
KPW-4 106211 4

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

KP · KPW · KP type(Coupling)  Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) L
KPR-4 106221 4 32

● Vật liệu: đồng thau (C3604)

Bản vẽ kích thước

KP · KPW · KP type(Coupling)  Dimensional Drawing

Model Mã code Đường kính ngoài ống(φ) Vật liệu
KP-4 106231 4 Đồng thau(C3604)
KP-4N 106232 Thép(SS400)