Bơm bánh răng lưu lượng nhỏ AMS
Sơ đồ chọn mã Model Mã code Model Mã code AMS-1-1 102401 AMS-3-2 102406 AMS-1-1L 102403 AMS-3-2L 102408 AMS-1-2 102402 AMS-6-1 102489 AMS-1-2L 102404 AMS-6-1L 112094 AMS-3-1 102405 AMS-6-2 102490 AMS-3-1L 102407 AMS-6-2L 112095 Cách sử dụng đúng ● Nên thay hoặc vệ sinh lọc dầu […]
Thông tin chi tiết
Sơ đồ chọn mã
Model | Mã code | Model | Mã code | |
---|---|---|---|---|
AMS-1-1 | 102401 | AMS-3-2 | 102406 | |
AMS-1-1L | 102403 | AMS-3-2L | 102408 | |
AMS-1-2 | 102402 | AMS-6-1 | 102489 | |
AMS-1-2L | 102404 | AMS-6-1L | 112094 | |
AMS-3-1 | 102405 | AMS-6-2 | 102490 | |
AMS-3-1L | 102407 | AMS-6-2L | 112095 |
Cách sử dụng đúng
● Nên thay hoặc vệ sinh lọc dầu 1 năm 1 lần.
● Vào mùa đông hoặc mùa hè độ nhớt của dầu thay đổi theo nhiệt độ, vì vậy hãy sử dụng bơm trong phạm vi độ nhớt hoạt động. vui lòng tham khảo bảng độ nhớt.
● Không sử dụng dầu có phụ gia đặc biệt, dầu hòa tan trong nước hoặc dung môi.
● Thường xuyên kiểm tra dầu đang sử dụng để tìm tạp chất, và nếu tìm thấy, ngay lập tức làm sạch bể và thay thế bằng dầu mới.
● Chú ý không dùng sai điện áp.
● Đầu nối ở cổng xả dầu không vặn siết chặt quá. tham khảo bảng lực siết chặt.
Thông số
Bơm |
Lưu lượng | AMS-1:1.25 mℓ/min(50Hz)、1.5 mℓ/min(60Hz) |
AMS-3 :2.5 mℓ/min(50Hz)、3 mℓ/min(60Hz) | ||
AMS-6 :5 mℓ/min(50Hz)、6 mℓ/min(60Hz) | ||
Áp suất | 0.8 MPa | |
Motor(có thể cung cấp điện áp khác) |
Nguồn / Dogf | AC100Vφ1/50mA (50Hz) |
AC200Vφ1/25mA | ||
AC100Vφ1/42mA(60Hz) | ||
AC200Vφ1/18mA | ||
AC100Vφ1/25mA(50Hz) AC200Vφ1/18mA(60Hz) | ||
Công suất | 3W | |
Nhận biết lỗi |
Công tắc mức dầu | Kiểu đấu NO |
dầu ở mức thấp ON | ||
dòng 0.5A,AC DC200V/30W | ||
Loại nhỏ | ||
Hoạt động | Bơm liên tục | |
Phạm vi độ nhớt sử dụng | 32〜1300 mm²/s | |
Dung tích tank dầu | 1.8ℓ、3ℓ(tank nhựa) 3ℓ、4ℓ、8ℓ(tank thép) | |
Trọng lượng | 1.8kg |
Bạn vẽ kích thước
Sử dụng không đúng có thể dẫn tới tử vong hoặc bị thương.
Có khả năng bị điện giật trong một số điều kiện đặc biệt.
Hãy chắc chắn kết nối dây tiếp đất.
Model motor thay thế
Model motor | Nguồn | Mã code | Bơm đối ứng |
---|---|---|---|
M-B1 | 100V | 521194 | AMS-1 |
M-B2 | 200V | 521196 | |
M-B1 | 100V | 521194 | AMS-3 |
M-B2 | 200V | 521196 | |
M-A1 | 100V | 521210 | AMS-6 |
M-A2 | 200V | 521328 |