Hệ thống bơm dầu Resistance
Hệ thống bơm dầu Resistance

Bơm piston loại nhỏ ngắt quãng MLZ

Sơ đồ chọn mã Model Mã code MLZ-CE-A-1 367201 MLZ-CE-A-1L 367216 MLZ-CE-A-2 367206 MLZ-CE-A-2L 367221 MLZ-CE-B-1 367202 MLZ-CE-B-1L 367217 MLZ-CE-B-2 367207 MLZ-CE-B-2L 367222 MLZ-CE-C-1 367203 MLZ-CE-C-1L 367218 MLZ-CE-C-2 367208 MLZ-CE-C-2L 367223 MLZ-CE-D-1 367204 MLZ-CE-D-1L 367219 MLZ-CE-D-2 367209 MLZ-CE-D-2L 367224 MLZ-CE-E-1 367205 MLZ-CE-E-1L 367220 MLZ-CE-E-2 367210 MLZ-CE-E-2L 367225   Thông số Bơm Lưu lượng 1.5〜2.5mℓ/stroke Áp […]

Thông tin chi tiết

Sơ đồ chọn mã

Compact Automatic Intermittent Piston Pump MLZ 


 Model indication method

Model Mã code
MLZ-CE-A-1 367201
MLZ-CE-A-1L 367216
MLZ-CE-A-2 367206
MLZ-CE-A-2L 367221
MLZ-CE-B-1 367202
MLZ-CE-B-1L 367217
MLZ-CE-B-2 367207
MLZ-CE-B-2L 367222
MLZ-CE-C-1 367203
MLZ-CE-C-1L 367218
MLZ-CE-C-2 367208
MLZ-CE-C-2L 367223
MLZ-CE-D-1 367204
MLZ-CE-D-1L 367219
MLZ-CE-D-2 367209
MLZ-CE-D-2L 367224
MLZ-CE-E-1 367205
MLZ-CE-E-1L 367220
MLZ-CE-E-2 367210
MLZ-CE-E-2L 367225

 

Thông số

Bơm Lưu lượng 1.5〜2.5mℓ/stroke
Áp suất 0.3MPa
Motor Nguồn / Dòng AC100Vφ1/50mA
AC200Vφ1/25mA(50Hz)
AC100Vφ1/42mA
AC200Vφ1/18mA(60Hz)
Công suất 3W 
Nhận biết lỗi Công tắc mức dầu Kiểu đấu NO. mức dầu thấp ON
Nguôn 0.5A、AC
DC200V/30W Loại nhỏ
Hoạt động Liên tục
Phạm vi độ nhớt sử dụng 32〜1300 mm²/s
Dung tích tank dầu 0.8ℓ
Trọng lượng 1.2kg
Mức độ bảo vệ IP54

Cách sử dụng đúng

● Nên thay hoặc vệ sinh lọc dầu 1 năm 1 lần.
● Vào mùa đông hoặc mùa hè độ nhớt của dầu thay đổi theo nhiệt độ, vì vậy hãy sử dụng bơm trong phạm vi độ nhớt hoạt động. vui lòng tham khảo bảng độ nhớt.
● Do not use special additive oil, water-soluble oil or solvent.
● Không sử dụng dầu có phụ gia đặc biệt, dầu hòa tan trong nước hoặc dung môi.
● Chú ý không dùng sai điện áp..
● Đầu nối ở cổng xả dầu không vặn siết chặt quá. tham khảo bảng lực siết chặt.
● Không nhấn núm điều chỉnh mức dầu.
● Không điều chỉnh lượng dầu khi núm điều chỉnh lượng dầu được nâng lên. Vui lòng điều chỉnh ở giới hạn thấp nhất.

Model Motor thay thế

Interval 6 phút. 15 phút. 30 phút. 60 phút. 120 phút.
Số vòng quay motor rpm (50 Hz) 10 4 2 1 1/2
Model Motor 100V Model M-B1 M-C1 M-D1 M-E1 M-F1
mã code 521194 521193 520062 520061 520060
200V Model M-B2 M-C2 M-D2 M-E2 M-F2
mã code 521196 521195 520067 520066 520065

 

Sơ đồ mạch bơm

Compact Automatic Intermittent Piston Pump MLZ 
Hydraulic circuit drawing

Bản vẽ kích thước

Compact Automatic Intermittent Piston Pump MLZ Dimensional Drawing

Warning
Sử dụng không đúng có thể dẫn tới tử vong hoặc bị thương.

Electric shock
Có khả năng bị điện giật trong một số điều kiện đặc biệt.

electrical ground
Hãy chắc chắn kết nối dây tiếp đất.

Phương pháp điều chỉnh lưu lượng bơm

Compact Automatic Intermittent Piston Pump MLZ 
Discharge Volumeの調整方法

※ Nếu bạn điều chỉnh lượng dầu, lượng dầu tại mỗi điểm bôi trơn sẽ thay đổi, vì vậy hãy kiểm tra với nhà sản xuất máy.

Sơ đò đấu dây

Compact Automatic Intermittent Piston Pump MLZ 
Wiring digram