Hệ thống bơm dầu Resistance
Hệ thống bơm dầu Resistance

Van dầu chảy gián đoạn HSA · HJB · HTU

Cấu tạo bên trong Thông số áp suất sử dụng thường xuyên dưới 0.8 MPa Cách sử dụng đúng ● Kiểm tra hướng dòng chảy van dầu, và kích thước ren bộ chia dầu.   Sơ đồ hệ thống (ví dụ) Nơi có dấu hiệu này hãy dùng băng tan Nơi có dấu hiệu này […]

Thông tin chi tiết

Cấu tạo bên trong

HSA · HJB · HTU type(Flow unit)

 Internal Structure

Thông số

áp suất sử dụng thường xuyên dưới 0.8 MPa

Cách sử dụng đúng

● Kiểm tra hướng dòng chảy van dầu, và kích thước ren bộ chia dầu.

 

Sơ đồ hệ thống (ví dụ)

HSA · HJB · HTU type(Flow unit)
Piping layout diagram (example)

Sealant Nơi có dấu hiệu này hãy dùng băng tan

Tightening torque Nơi có dấu hiệu này chỉ mô men xoắn siết chặt. Hãy tham khảo bảng lực siết chặt

Mã code Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105501 185501

 

 

 

HSA

03
105001 185001 02
105002 185002 0
105003 185003 1
105004 185004 2
105005 185005 3
105006 185006 4
105007 185007 5

Bản vẽ kích thước

HSA · HJB · HTU type(Flow unit)

 Dimensional Drawing

We also offer products that comply with the RoHS standard.

Part Number Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105502 185502

 

 

 

HJB

03
105008 185008 02
105009 185009 0
105010 185010 1
105011 185011 2
105012 185012 3
105013 185013 4
105014 185014 5

Bản vẽ kích thước

HSA · HJB · HTU type(Flow unit)

 Dimensional Drawing

Part Number                                                                      Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105513 185513

 

 

HTU

03
105072 185072 02
105073 185073 0
105074 185074 1
105075 185075 2
105076 185076 3
105077 185077 4
105078 185078 5

Bản vẽ kích thước

HSA · HJB · HTU type(Flow unit)

 Dimensional Drawing