Bơm bánh răng chạy liên tục ACM-Ⅱ・AMI-300・AMI-1000
Sơ đồ chọn mã Model Mã code Model Mã code ACM-Ⅱ-1 102484 AMI-1000-1 202132 ACM-Ⅱ-2 102486 AMI-1000-2 202131 AMI-300-1 202035 AMI-1000-3 202275 Cách sử dụng đúng ● Nên thay hoặc vệ sinh lọc dầu 1 năm 1 lần. Xem bảng lọc dầu tương thích. ● Vào mùa đông hoặc mùa hè độ nhớt của […]
Thông tin chi tiết
Sơ đồ chọn mã
Model | Mã code | Model | Mã code | |
---|---|---|---|---|
ACM-Ⅱ-1 | 102484 | AMI-1000-1 | 202132 | |
ACM-Ⅱ-2 | 102486 | AMI-1000-2 | 202131 | |
AMI-300-1 | 202035 | AMI-1000-3 | 202275 |
Cách sử dụng đúng
● Nên thay hoặc vệ sinh lọc dầu 1 năm 1 lần.
Xem bảng lọc dầu tương thích.
● Vào mùa đông hoặc mùa hè độ nhớt của dầu thay đổi theo nhiệt độ, vì vậy hãy sử dụng bơm trong phạm vi độ nhớt hoạt động. vui lòng tham khảo bảng độ nhớt.
● Không sử dụng dầu có phụ gia đặc biệt, dầu hòa tan trong nước hoặc dung môi.
● Thường xuyên kiểm tra dầu đang sử dụng để tìm tạp chất, và nếu tìm thấy, ngay lập tức làm sạch bể và thay thế bằng dầu mới.
● Chú ý không dùng sai điện áp.
● Đầu nối ở cổng xả dầu không vặn siết chặt quá. tham khảo bảng lực siết chặt.
● Nếu bạn muốn tăng chiều dài của lọc dầu, vui lòng liên hệ với Trung tâm Toàn cầu của chúng tôi. (Khi sử dụng công tắc mức dầu, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi về chiều dài của nó.)
Thông số
ACM-II | AMI-300 | AMI-1000 | ||
Bơm | Lưu lượng | 60 mℓ/min(50Hz)70 mℓ/min(60Hz) | 300 mℓ/min(50Hz)330mℓ/min(60Hz) | 1000 mℓ/min(50Hz)1100mℓ/min(60Hz) |
Áp suất | 0.8 MPa (áp suất van an toàn) | 0.5 MPa (áp suất van an toàn) | 1.2 MPa (áp suất van an toàn) | |
Motor ( có thể cung cấp điện áp khác) * |
Điện áp / dòng | AC100Vφ1/0.51/0.52A | AC100Vφ1/0.76/0.74A | AC100Vφ1/1.2/1.19A |
(Tụ điện 8μF) | (Tụ điện 11μF) | (Tụ điện 20μF) | ||
AC200Vφ3/0.23/0.21A | AC200Vφ3/0.32A/0.3A | AC200Vφ3/0.50/0.43A | ||
Ngõ ra | 25W động cơ cảm ứng | 40W Động cơ cảm ứng | 60W Động cơ cảm ứng | |
Hoạt động | Bơm liên tục | |||
Phạm vi độ nhớt sử dụng | 32〜1300 mm²/s | 65〜1300 mm²/s | ||
Dung tích tank dầu | 2ℓ、3ℓ、4ℓ、8ℓ(tank thép) | |||
Trọng lượng | 4.0kg | 4.4kg | 7.1kg | |
Khác | Hướng động cơ quay : hướng ngược chiều kim đồng hồ | Hướng động cơ quay: hướng theo chiều kim đồng hồ | Hướng động cơ quay: hướng ngược chiều kim đồng hồ | |
Cầu chì bên ngoài | 100V/1A 200V/0.5A | 100V/1.5A 200V/1A | 100V/2A 200V/1A |
Bản vẽ kích thước
Bản vẽ kích thước
Hình ảnh model AMI-300 tank dầu 3ℓ
Sơ đồ đấu dây
Sơ đồ mạch bơm
Sử dụng không đúng có thể dẫn tới tử vong hoặc bị thương.
Có khả năng bị điện giật trong một số điều kiện đặc biệt.
Hãy chắc chắn kết nối dây tiếp đất.