Hệ thống bơm dầu Resistance
Hệ thống bơm dầu Resistance

Van dầu chảy liên tục CSA · CJB · CTU

Cấu tạo bên trong Thông số Áp suất sử dụng thường xuyên dưới 0.8 MPa Cách sử dụng đúng ● Kiểm tra hướng chảy dầu và kích thước ren kết nối của bộ chia. ● Vui lòng xem các bộ chia kết nối. Sơ đồ đường ống (ví dụ) Mã code Model Ren hệ mét […]

Thông tin chi tiết

Cấu tạo bên trong

CSA · CJB · CTU Type (control unit)Internal Structure

Thông số

Áp suất sử dụng thường xuyên dưới 0.8 MPa

Cách sử dụng đúng

● Kiểm tra hướng chảy dầu và kích thước ren kết nối của bộ chia.
● Vui lòng xem các bộ chia kết nối.

Sơ đồ đường ống (ví dụ)

CSA · CJB · CTU Type (control unit)Piping layout diagram (example)

Mã code Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105201 185201

 

 

 

CSA

05
105202 185202 04
105203 185203 03
105204 185204 02
105205 185205 0
105206 185206 1
105207 185207 2
105208 185208 3
105209 185209 4
105210 185210 5

Bản vẽ kích thước

CSA · CJB · CTU Type (control unit)Dimensional Drawing

Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn RoHS.

Mã code Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105211 185211

 

 

 

CJB

05
105212 185212 04
105213 185213 03
105214 185214 02
105215 185215 0
105216 185216 1
105217 185217 2
105218 185218 3
105219 185219 4
105220 185220 5

Bản vẽ kích thước

CSA · CJB · CTU Type (control unit)Dimensional Drawing

Mã code Model
Ren hệ mét Ren hệ inch
105321 185321 CTU 05
105322 185322 04
105323 185323 03
105324 185324 02
105325 185325 0
105326 185326 1
105327 185327 2
105328 185328 3
105329 185329 4
105330 185330 5

Bản vẽ kích thước

CSA · CJB · CTU Type (control unit)Dimensional Drawing