Van dầu MOS
Model Model Mã code Lưu lượng (ml) Dấu MOS-1 205300 0.01 1 MOS-3 205301 0.03 3 MOS-5 205302 0.05 5 MOS-10 205303 0.1 10 Thông số kỹ thuật Lưu lượng 0.01、0.03、0.05、0.1ml/stroke Áp suất làm việc 0.9MPa Áp suất hồi phục 0.3MPa [ Đầu nối (SAS) ] [ Đầu bịt (BPS) ] Sơ đồ […]
Thông tin chi tiết
Model
Model | Mã code | Lưu lượng (ml) | Dấu |
---|---|---|---|
MOS-1 | 205300 | 0.01 | 1 |
MOS-3 | 205301 | 0.03 | 3 |
MOS-5 | 205302 | 0.05 | 5 |
MOS-10 | 205303 | 0.1 | 10 |
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng | 0.01、0.03、0.05、0.1ml/stroke |
---|---|
Áp suất làm việc | 0.9MPa |
Áp suất hồi phục | 0.3MPa |
[ Đầu nối (SAS) ]
[ Đầu bịt (BPS) ]
Sơ đồ chọn mã(Nhận cả đơn lắp ráp)
Model
Model | Mã code |
---|---|
SAS | 619293 |
BPS | 619219 |
Cách sử dụng đúng
● | Khi vặn kết nối van với bộ chia, hãy dùng cờ lê vặn ở phần thân van. (lực vặn : 50kgf·cm )) |
● | Khi vặn kết nối với đường ống dầu hãy dùng cờ lê cố định đầu van rồi vặn ốc siết giữ ống. |
● | Hãy liên hệ với chúng tôi để thiết kế hệ thống. |
Sơ đồ đường ống
Sơ đồ này chỉ là 1 ví dụ
Nơi có ký hiệu này hãy dùng băng tan hoặc keo
Nơi có ký hiệu này hãy tham khảo lực vặn
Sơ đồ nguyên lý hoạt động của van
Bản vẽ kích thước