Bơm mỡ EGME-10T
Thông số kỹ thuật Bơm Lưu lượng 10ml/min Áp suất 10MPa Nguồn DC24V Motor Cuộn hút Tổng 20W/0.8A 10W/0.4A 30W/1.2A Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng Hộp mỡ No.000、00、0、1 Mỡ sử dụng Mỡ chính hãng LUBE model MP0、FS2、MT1 Dung tích hộp mỡ 200ml、400ml、700mlCartridge Trọng lượng 1.8kg(4C)、2.8kg(7C) Thiết bị xả áp Cuộn […]
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bơm | |||
Lưu lượng | 10ml/min | ||
---|---|---|---|
Áp suất | 10MPa | ||
Nguồn DC24V | |||
Motor | Cuộn hút | Tổng | |
20W/0.8A | 10W/0.4A | 30W/1.2A | |
Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng | Hộp mỡ No.000、00、0、1 | ||
Mỡ sử dụng | Mỡ chính hãng LUBE model MP0、FS2、MT1 | ||
Dung tích hộp mỡ | 200ml、400ml、700mlCartridge | ||
Trọng lượng | 1.8kg(4C)、2.8kg(7C) | ||
Thiết bị xả áp | Cuộn hút điện từ |
Sơ đồ chọn mã
Model
Model | Mã code |
---|---|
EGME-10T-4-2C | 103902 |
EGME-10T-4-7C | 103911 |
Cách sử dụng đúng
● | Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất chỉ định. |
● | Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide. |
● | Sử dụng mỡ lithium. (Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp dùng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube) |
● | Không sử dụng loại mỡ có tính năng ăn mòn đồng và cao su. |
● | Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ. |
● | Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy tháo nút xả khí để xả khí cho bơm. |
Sơ đồ mạch bơm
Sơ đồ đấu dây
Bản vẽ kích thước [EGME-10T-4-2C]
Bản vẽ kích thước [EGME-10T-4-7C]
Bản vẽ kích thước [EGME-10T-4-4C]