Bơm mỡ EGM-10T
Thông số kỹ thuật Bơm Lưu lượng 10ml/min Áp suất 10MPa Nguồn DC24V Motor 20W/0.8A Cuộn hút 26W/1.1A Tổng 46W/1.9A Thời gian bơm chạy dài nhất Dưới 7.5 phút Tỷ lệ năng lượng Dưới 25% (20°C) Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng Hộp mỡ chuyên dụng No.000、00、0、1 Mỡ sử dụng Mỡ chính hãng […]
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bơm | Lưu lượng | 10ml/min |
---|---|---|
Áp suất | 10MPa | |
Nguồn DC24V |
Motor | 20W/0.8A |
Cuộn hút | 26W/1.1A | |
Tổng | 46W/1.9A | |
Thời gian bơm chạy dài nhất | Dưới 7.5 phút | |
Tỷ lệ năng lượng | Dưới 25% (20°C) | |
Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng | Hộp mỡ chuyên dụng No.000、00、0、1 | |
Mỡ sử dụng | Mỡ chính hãng LUBE model MP0、FS2、MT1 | |
Dung tích hộp mỡ | 200ml、400ml、700ml | |
Trọng lượng | 1.78kg(2C)、1.83kg(4C)、1.8kg(7C) | |
Thiết bị xả áp | Cuộn hút điện từ |
Sơ đồ chọn mã
Model
Model | Mã code |
---|---|
EGM-10T-4-2C | 103833 |
EGM-10T-4-4C | 103834 |
EGM-10T-4-7C | 103835 |
Cách sử dụng đúng
● | Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất chỉ định. |
● | Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide. |
● | Sử dụng mỡ lithium. (Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp dùng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube) |
● | Không sử dụng loại mỡ có tính năng ăn mòn đồng và cao su. |
● | Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ. |
● | Chú ý không để khí lẫn vào bơm khi thay thế hộp mỡ. |
● | Không để bơm chạy liên tục. |
● | Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy tháo nút xả khí để xả khí cho bơm. |
Sơ đồ mạch bơm
Sơ đồ đấu dây
Bản vẽ kích thước [EGM-10T-4-2C]
Bản vẽ kích thước [EGM-10T-4-7C]
Bản vẽ kích thước [EGM-10T-4-4C]