Bơm mỡ áp cao GMNH
Bơm mỡ GMNH
Là một bơm điện sử dụng hộp mỡ chuyên dụng chính hãng LUBE.
Có thể thay đổi lượng xả từ một lượng nhỏ thành một lượng trung bình tùy thuộc vào thời gian hoạt động của máy bơm kết hợp với van định lượng loại tăng áp.
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Bơm | |||
Lưu lượng | 10ml/min | ||
---|---|---|---|
Áp suất | 20MPa | ||
Motor | |||
Nguồn điện | DC24Vφ1/0.65A | AC100Vφ1/0.65A | AC200Vφ1/0.65A |
Công suất | Động cơ bàn chải DC 15W | Động cơ cảm ứng 25W | |
Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng | Hộp mỡ NO.000、00、0、1(Mỡ Lithium) | ||
Mỡ sử dụng | Mỡ chính hãng LUBE model MP0、MP1、FS2 | ||
Dung tích hộp mỡ | 400ml、700ml | ||
Trọng lượng | 2.8kg(DC24V)、3.1kg(AC100V、200V) |
Sơ đồ chọn mã
Model
Model | Mã code |
---|---|
GMNH-1-4C | 103553 |
GMNH-1-7C | 103550 |
GMNH-2-4C | 103554 |
Model | Mã code |
---|---|
GMNH-2-7C | 103551 |
GMNH-4-4C | 103552 |
GMNH-4-7C | 103549 |
Cách sử dụng đúng
● | Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất chỉ định. |
● | Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide. |
● | Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp dùng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube. |
● | Không sử dụng loại mỡ có tính năng ăn mòn đồng và cao su. |
● | Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ. |
● | Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy tháo nút xả khí để xả khí cho bơm. |
Sơ đồ mạch bơm
Sơ đồ đấu dây
Bản vẽ kích thước [GMNH-4-4C]
Bản vẽ kích thước [GMNH-2-4C・GMNH-1-4C]
Bản vẽ kích thước [GMNH-4-7C]
Bản vẽ kích thước [GMNH-1-7C・GMNH-2-7C]