Bơm mỡ EGM-10S
Sơ đồ chọn mã Model Mã code EGM-10S-4-2C 103809 EGM-10S-4-4C 103810 EGM-10S-4-7C 103811 Thông số kỹ thuật Bơm Lưu lượng 10ml/min Áp suất 10MPa Nguồn DC24V Motor Cuộn hút Tổng 20W/0.8A 26W/1.1A 46W/1.9A Thời gian bơm chạy dài nhất Dưới 7.5 phút Tỷ lệ nguồn Dưới 25%(20℃) Phạm vi độ đậm đặc mỡ […]
Thông tin chi tiết
Sơ đồ chọn mã

| Model | Mã code |
|---|---|
| EGM-10S-4-2C | 103809 |
| EGM-10S-4-4C | 103810 |
| EGM-10S-4-7C | 103811 |
Thông số kỹ thuật
| Bơm | |||
| Lưu lượng | 10ml/min | ||
|---|---|---|---|
| Áp suất | 10MPa | ||
| Nguồn DC24V | |||
| Motor | Cuộn hút | Tổng | |
| 20W/0.8A | 26W/1.1A | 46W/1.9A | |
| Thời gian bơm chạy dài nhất | Dưới 7.5 phút | ||
| Tỷ lệ nguồn | Dưới 25%(20℃) | ||
| Phạm vi độ đậm đặc mỡ sử dụng | Hộp mỡ chuyên dụng No.000、00、0、1 | ||
| Mỡ sử dụng | Mỡ chính hãng LUBE MP0、FS2、MT1 | ||
| Dung tích hộp mỡ | 200ml、400ml、700ml | ||
| Trọng lượng | 1.8kg(4C)、2.8kg(7C) | ||
| Thiết bị xả áp | Cuộn hút điện từ | ||
| Tiêu chuẩn CE | Có | ||
cách sử dụng đúng
| ● | Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất chỉ định. |
| ● | Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide. |
| ● | Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp dùng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube. |
| ● | Không sử dụng loại mỡ có tính năng ăn mòn đồng và cao su. |
| ● | Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ. |
| ● | Không để bơm chạy liên tục |
| ● | Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy tháo nút xả khí để xả khí cho bơm . |
Sơ đồ mạch bơm

Sơ đồ đấu dây

Bản vẽ kích thước [EGM-10S-4-4C]

Bản vẽ kích thước [EGM-10S-4-2C]

Bản vẽ kích thước [EGM-10S-4-7C]
