Tank dầu

Tank thép 8ℓ

Bản vẽ kích thước Bơm sử dụng Model Mã code Vị trí bơm Vị trí lỗ gá tank Công tắc mức dầu AMZ100S AMO AMR-Ⅲ-150 T-80L-AOF 104386 Phải Dưới — T-80L-AOB 104486 Phải Ngang — MMXL-Ⅲ MMX-Ⅱ AMS PM-8S T-80L-LXF 104373 Trái Dưới — T-80L-LXB 104473 Trái Ngang — T-80L-RXF 104374 Phải Dưới — T-80L-RXB […]

Thông tin chi tiết

Bản vẽ kích thước

Metal reservoirs
8ℓDimensions

Bơm sử dụng Model Mã code Vị trí bơm Vị trí lỗ gá tank Công tắc mức dầu
AMZ100S
AMO
AMR-Ⅲ-150
T-80L-AOF 104386 Phải Dưới
T-80L-AOB 104486 Phải Ngang
MMXL-Ⅲ
MMX-Ⅱ
AMS
PM-8S
T-80L-LXF 104373 Trái Dưới
T-80L-LXB 104473 Trái Ngang
T-80L-RXF 104374 Phải Dưới
T-80L-RXB 104474 Phải Ngang
AMI-300S
AMI-300
T-80L-LHF 104378 Trái Dưới Không có
T-80L-LHB 104478 Trái Ngang Không có
T-80L-RHF 104379 Phải Dưới Không có
T-80L-RHB 104479 Phải Ngang Không có
T-80L-OLHF 104384 Trái Dưới
T-80L-OLHB 104484 Trái Ngang
T-80L-ORHF 104385 Phải Dưới
T-80L-ORHB 104485 Phải Ngang
AMI-1000S
AMI-1000
T-80L-LKF 104376 Trái Dưới Không có
T-80L-LKB 104476 Trái Ngang Không có
T-80L-RKF 104377 Phải Dưới Không có
T-80L-RKB 104477 Phải Ngang Không có
T-80L-OLKF 104382 Trái Dưới
T-80L-OLKB 104482 Trái Ngang
T-80L-ORKF 104383 Phải Dưới
T-80L-ORKB 104483 Phải Ngang
ACM-Ⅱ
AM
ADM
T-80L-LAF 104371 Trái Dưới Không có
T-80L-LAB 104471 Trái Ngang Không có
T-80L-RAF 104372 Phải Dưới Không có
T-80L-RAB 104472 Phải Ngang Không có
T-80L-OLAF 104380 Trái Dưới
T-80L-OLAB 104480 Trái Ngang
T-80L-ORAF 104381 Phải Dưới
T-80L-ORAB 104481 Phải Ngang

● Vật liệu :SPCC  Tổng dung tích:12.3ℓ  Dung tích sử dụng:8.0ℓ  Màu sơn:Bạc

Cách sử dụng đúng

● Không sử dụng dung dịch.
● 1 năm vệ sinh tank 1 lần.
● Để biết chi tiết, xem sách hướng dẫn sử dụng.