Đồng hồ đo áp mỡ
Thông số kỹ thuật Model PB Model GV Độ chính xác ±3%F.S ±1.5%F.S Phạm vi nhiệt độ −5℃〜40℃ −5℃〜45℃ Vật liệu Ống Bourdon C6872T(Trên 10MPa C5191T) SUS316 Khung ngoài SPCC tấm thép SUS304 Pressure gauge Model Part NO. Pressure range (MPa) Connection PB250 109147 25 R1/8 PB250B 209288 25 GV50-R 500649 50 R1/4 Tấm gá […]
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Model PB | Model GV | ||
Độ chính xác | ±3%F.S | ±1.5%F.S | |
Phạm vi nhiệt độ | −5℃〜40℃ | −5℃〜45℃ | |
Vật liệu |
Ống Bourdon | C6872T(Trên 10MPa C5191T) | SUS316 |
Khung ngoài | SPCC tấm thép | SUS304 |
Pressure gauge
Model | Part NO. | Pressure range (MPa) | Connection |
---|---|---|---|
PB250 | 109147 | 25 | R1/8 |
PB250B | 209288 | 25 | |
GV50-R | 500649 | 50 | R1/4 |
Tấm gá đồng hồ (chỉ dùng cho model PB)
Model | Mã code |
---|---|
PP | 109102 |
Cách sử dụng đúng
● Không tác động mạnh như thả rơi.
● Không sử dụng đo áp vượt quá phạm vi áp đo được.